Mục lục
- I. HPV và Ung thư cổ tử cung – căn bệnh có tỉ lệ gây tử vong rất cao ở nữ giới
- II. Pap test (Pap smear) – kỹ thuật vàng trong khâu tầm soát UTCTC
- III. Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO) vào cuộc và kế hoạch đẩy lùi UTCTC đến năm 2030
- IV. Hướng dẫn tầm soát UTCTC nói chung:
- V. Sự phát triển của các phương pháp tầm soát và chẩn đoán UTCTC
- VI. Kết Luận
I. HPV và Ung thư cổ tử cung – căn bệnh có tỉ lệ gây tử vong rất cao ở nữ giới
Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, và nguyên nhân chủ yếu là do virus Human Papillomavirus (HPV). HPV là một nhóm virus bao gồm hơn 200 chủng, trong đó có khoảng 14 chủng được xác định là có nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18. Virus này lây truyền qua đường tình dục và có thể gây ra những thay đổi tiền ung thư trong các tế bào cổ tử cung, dần dần dẫn đến ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các bệnh ung thư ở phụ nữ tại nhiều quốc gia đang phát triển. Trước khi các chương trình tầm soát rộng rãi được triển khai, tỷ lệ tử vong do UTCTC rất cao. Vào những năm 1950, tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung ở các nước phát triển là khoảng 10-12 trường hợp trên 100,000 phụ nữ mỗi năm.
II. Pap test (Pap smear) – kỹ thuật vàng trong khâu tầm soát UTCTC
Pap test (Pap smear), hay còn gọi là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, được phát triển bởi Tiến sĩ Georgios Papanikolaou vào năm 1928 và trở nên phổ biến vào những năm 1940. Phương pháp này đã cách mạng hóa việc tầm soát và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Pap test giúp phát hiện các tế bào tiền ung thư và ung thư ở giai đoạn sớm, thời điểm vàng cho việc điều trị đạt hiệu quả cao nhất.
Pap test đã cho thấy giá trị của nó trong khâu tầm soát UTCTC rất rõ ràng: nó đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung ở các nước phát triển. Sau khi Pap test được triển khai rộng rãi, tỷ lệ tử vong do UTCTC giảm từ khoảng 10-12 trường hợp trên 100,000 phụ nữ mỗi năm vào những năm 1950 xuống còn dưới 2 trường hợp trên 100,000 phụ nữ mỗi năm vào đầu thế kỷ 21. Điều này chứng tỏ hiệu quả lớn của việc tầm soát sớm trong việc ngăn ngừa và điều trị ung thư cổ tử cung.
III. Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO) vào cuộc và kế hoạch đẩy lùi UTCTC đến năm 2030
Mặc dù ngày càng có nhiều kỹ thuật hiện đại được phát minh để chẩn đoán, tầm soát UTCTC sớm nhưng nhận thức của nữ giới về việc kiểm tra, tầm soát định kỳ còn rất thấp. Và vì vậy, tỉ lệ tử vong vì căn bệnh ung thư này tuy đã giảm so với trước khi có sự ra đời của Pap test nhưng vẫn là căn bệnh thuộc hàng top trong những căn bệnh ung thư có tỉ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới.
Năm 2020, số liệu đã ghi nhận có đến 604.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc UTCTC và số phụ nữ tử vong vì căn bệnh này là 342.000 người. Chính vì vậy, WHO đã ban hành chính sách xoá sổ UTCTC toàn cầu vào tháng 11 năm 2020. Các mục tiêu của chiến lược toàn cầu là, đến năm 2030:
– Tiêm vắc xin HPV cho 90% số bé gái đủ điều kiện;
– Tầm soát cho 70% số phụ nữ đủ điều kiện ít nhất hai lần trong đời;
– Điều trị hiệu quả cho 90% những người có kết quả tầm soát dương tính hoặc có tổn thương cổ tử cung, bao gồm cả chăm sóc giảm nhẹ khi cần thiết.
Theo hướng dẫn hiện tại của WHO, việc tầm soát ung thư cổ tử cung là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. WHO khuyến nghị tầm soát định kỳ cho phụ nữ trong độ tuổi 30-49, vì đây là độ tuổi có nguy cơ cao nhất.
Các phương pháp tầm soát chính được khuyến cáo bao gồm:
– Xét nghiệm HPV DNA: Phát hiện sự hiện diện của ADN của các chủng HPV có nguy cơ cao gây ung thư.
– Pap Test: Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung để phát hiện các tế bào bất thường.
– VIA (Visual Inspection with Acetic Acid): Quan sát cổ tử cung sau khi thoa acid acetic để phát hiện các tổn thương.
IV. Hướng dẫn tầm soát UTCTC nói chung:
- Đối tượng tầm soát: Phụ nữ từ 30 đến 49 tuổi.
- Phương pháp tầm soát: HPV DNA, Pap Test, hoặc VIA.
- Quy trình:
– Nếu kết quả âm tính: Tiếp tục tầm soát định kỳ sau 3-5 năm.
– Nếu kết quả dương tính: Thực hiện soi cổ tử cung và sinh thiết để đánh giá thêm.
– Nếu phát hiện tổn thương tiền ung thư: Điều trị tổn thương tiền ung thư.
– Nếu phát hiện ung thư cổ tử cung: Điều trị ung thư cổ tử cung theo giai đoạn.
V. Sự phát triển của các phương pháp tầm soát và chẩn đoán UTCTC
Qua nhiều năm, các phương pháp và kỹ thuật trong chẩn đoán, tầm soát và điều trị ung thư cổ tử cung đã được phát triển và cải tiến đáng kể. Dưới đây là một số phương pháp và kỹ thuật chính:
1. ThinPrep Pap Test (Liquid-based Cytology)
ThinPrep Pap Test, phát triển vào những năm 1990, là một cải tiến của phương pháp Pap test truyền thống. Phương pháp này cho phép bảo quản mẫu tế bào trong dung dịch lỏng, giảm thiểu các mẫu không đạt yêu cầu và tăng cường khả năng phát hiện các tế bào bất thường.
2. Xét Nghiệm HPV DNA
Xét nghiệm HPV DNA phát hiện sự hiện diện của ADN của các chủng HPV có nguy cơ cao gây ung thư. Phương pháp này có độ nhạy cao hơn Pap test trong việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này được triển khai rộng rãi từ những năm 2000 và ngày càng được sử dụng phổ biến trong các chương trình tầm soát.
3. Co-testing (Pap test kết hợp với xét nghiệm HPV)
Co-testing – Đồng kiểm tra, kết hợp Pap test và xét nghiệm HPV, giúp tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Phương pháp này thường được khuyến nghị cho phụ nữ trên 30 tuổi, với khoảng cách giữa các lần tầm soát là 5 năm nếu kết quả âm tính.
Thàm khảo thêm về dòng máy phết tế bào: Máy phết tế bào
4. Tổng quát những phương pháp điều trị sau khi phát hiện bệnh
Các phương pháp điều trị tổn thương tiền ung thư bao gồm LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure), cryotherapy, laser therapy và cone biopsy. Những phương pháp này giúp loại bỏ hoặc phá hủy các tế bào bất thường, ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư.
Đối với ung thư cổ tử cung đã phát triển, các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Các phương pháp này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp, tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ tiến triển của bệnh.
VI. Kết Luận
Ung thư cổ tử cung, do virus HPV gây ra, là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe phụ nữ. Tuy nhiên, nhờ sự ra đời của Pap test và các phương pháp tầm soát hiện đại, tỷ lệ tử vong do UTCTC đã giảm đáng kể. Hướng dẫn tầm soát của WHO, kết hợp với sự phát triển liên tục của các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị, hứa hẹn sẽ tiếp tục nâng cao hiệu quả phòng ngừa và điều trị ung thư cổ tử cung trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
- Schiffman, M., Castle, P.E., Jeronimo, J., Rodriguez, A.C., & Wacholder, S. (2007). Human papillomavirus and cervical cancer. The Lancet, 370(9590), 890-907.
- Muñoz, N., Bosch, F.X., de Sanjosé, S., Herrero, R., Castellsagué, X., Shah, K.V., … & Meijer, C.J. (2003). Epidemiologic classification of human papillomavirus types associated with cervical cancer. New England Journal of Medicine, 348(6), 518-527.
- Papanicolaou, G.N., & Traut, H.F. (1943). Diagnosis of Uterine Cancer by the Vaginal Smear. New York: The Commonwealth Fund.
- Day, N.E. (1986). The decline in cervical cancer mortality. British Journal of Cancer, 53(1), 3-5.
- Alliance for Cervical Cancer Prevention. (2004). Planning and Implementing Cervical Cancer Prevention and Control Programs: A Manual for Managers. Seattle: ACCP.
- Nayar, R., & Wilbur, D.C. (2015). The Bethesda System for Reporting Cervical Cytology: Definitions, Criteria, and Explanatory Notes. Springer.
- Wright, T.C., & Schiffman, M. (2003). Adding a test for human papillomavirus DNA to cervical-cancer screening. New England Journal of Medicine, 348(6), 489-490.
- Cox, J.T., Castle, P.E., & Behrens, C.M. (2003). Comparison of cervical cancer screening strategies incorporating different combinations of cytology, HPV testing, and genotyping for triage. Gynecologic Oncology, 91(1), 90-97.
- Massad, L.S., Einstein, M.H., Huh, W.K., Katki, H.A., Kinney, W.K., Schiffman, M., … & Lawson, H.W. (2013). 2012 updated consensus guidelines for the management of abnormal cervical cancer screening tests and cancer precursors. Journal of Lower Genital Tract Disease, 17(5), S1-S27.
- Denny, L., Kuhn, L., Pollack, A., & Wainwright, H. (2000). Evaluation of alternative methods of cervical cancer screening for resource-poor settings. Cancer, 89(4), 826-833.
- National Cancer Institute. (2020). Cervical Cancer Treatment (PDQ®)–Health Professional Version. Retrieved from https://www.cancer.gov/types/cervical/hp/cervical-treatment-pdq