Mục lục
I. UNG THƯ CỔ TỬ CUNG LÀ GÌ?
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở những phụ nữ không có điều kiện tiếp cận với y tế hoặc thiếu thông tin về phòng ngừa. Tầm soát định kỳ và tiêm phòng vắc-xin là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe phụ nữ. Vậy Ung thư Cổ Tử Cung là gì và 5 dấu hiệu ung thư Cổ Tử Cung TBR sẽ giải đáp thắc mắc trong bài viết dưới đây.
1. Nguyên nhân chính
Ung thư cổ tử cung (cervical cancer) là một loại ung thư phát triển tại cổ tử cung, phần hẹp ở đáy tử cung nối với âm đạo. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những quốc gia có hệ thống y tế kém phát triển.
Mỗi năm, có khoảng 600.000 ca mắc mới và hơn 300.000 trường hợp tử vong do căn bệnh này.
Nguyên nhân chủ yếu gây ra ung thư cổ tử cung là nhiễm virus Human Papillomavirus (HPV). HPV là một nhóm virus lây truyền qua đường tình dục, với hơn 100 chủng khác nhau. Trong số này, các chủng HPV-16 và HPV-18 được biết đến là có khả năng gây ung thư cao nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.Tuy nhiên, ung thư cổ tử cung có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm vắc-xin HPV và thực hiện xét nghiệm Pap định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
2. Yếu tố nguy cơ
Ngoài nhiễm HPV, một số yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, bao gồm:
- Tuổi tác: Phụ nữ từ 30 tuổi trở lên có nguy cơ cao hơn.
- Hút thuốc: Hút thuốc lá có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Người có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV, có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs): Ngoài HPV, các bệnh khác như chlamydia cũng có thể tăng nguy cơ.
- Sinh con nhiều lần: Phụ nữ đã sinh nhiều con có nguy cơ cao hơn
II. 5 DẤU HIỆU UNG THƯ CỔ TỬ CUNG
1. Chảy máu âm đạo bất thường:
Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, bao gồm chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, hoặc sau mãn kinh.Dấu hiệu báo động ung thư cổ tử cung thường gặp nhất là xuất huyết âm đạo bất thường. Xuất huyết âm đạo gồm hai loại: có chu kỳ (kinh nguyệt) và không có chu kỳ. Mọi trường hợp ra máu không liên quan đến kinh nguyệt đều bất thường. Ngay cả máu kinh có tính chất hoặc lượng khác thường cũng được xem là bất thường. Khi gặp tình trạng này, bạn nên đến cơ sở y tế thăm khám. Bác sĩ sẽ kiểm tra để xác định nguồn gốc và nguyên nhân chảy máu.
2. Dịch âm đạo bất thường
Dịch âm đạo bất thường có thể là một triệu chứng của ung thư cổ tử cung, đặc biệt trong các giai đoạn tiến triển của bệnh. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
- Đặc điểm của dịch: Dịch âm đạo ở giai đoạn ung thư cổ tử cung thường có màu sắc lạ (như nâu, đỏ, hoặc xám) và có thể có mùi hôi. Dịch có thể kèm theo máu, kể cả khi không có chu kỳ kinh nguyệt.
- Nguyên nhân: Sự phát triển của khối u trong cổ tử cung có thể gây ra sự tiết dịch bất thường. Ngoài ra, sự nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm có thể xảy ra cùng lúc, làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Triệu chứng kèm theo: Ngoài dịch âm đạo bất thường, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng khác như chảy máu giữa các kỳ kinh, đau vùng chậu, hoặc đau khi quan hệ tình dục.
- Khám sức khỏe định kỳ: Việc thực hiện xét nghiệm Pap smear và HPV định kỳ giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường, từ đó có thể ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
3. Đau vùng chậu:
- Nguyên nhân đau: Đau vùng chậu thường xảy ra do sự phát triển của khối u trong cổ tử cung, có thể gây áp lực lên các cơ quan xung quanh hoặc lan ra các mô lân cận.
- Triệu chứng đi kèm: Đau vùng chậu có thể đi kèm với các triệu chứng khác như chảy máu bất thường, dịch âm đạo có màu lạ, hoặc cảm giác nặng nề ở vùng chậu.
- Giai đoạn bệnh: Đau thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của ung thư, khi tế bào ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và ảnh hưởng đến các cơ quan khác như bàng quang hoặc trực tràng.
- Chẩn đoán: Nếu bạn cảm thấy đau vùng chậu kéo dài hoặc nghi ngờ nguyên nhân, việc thăm khám bác sĩ là rất quan trọng. Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm như siêu âm, CT scan hoặc MRI để đánh giá tình trạng.
4. Đau khi quan hệ tình dục:
- Nguyên nhân: Đau khi quan hệ tình dục thường xảy ra do sự phát triển của khối u trong cổ tử cung, có thể gây áp lực hoặc kích thích các mô xung quanh, dẫn đến cảm giác đau hoặc khó chịu.
- Triệu chứng đi kèm: Ngoài đau khi quan hệ, bạn có thể gặp các triệu chứng khác như chảy máu bất thường (như chảy máu sau quan hệ), dịch âm đạo có mùi hôi, hoặc đau vùng chậu.
- Tâm lý và cảm xúc: Đau khi quan hệ cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý, gây lo âu hoặc giảm hứng thú trong đời sống tình dục. Điều này có thể làm cho tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
- Thăm khám y tế: Nếu bạn cảm thấy đau khi quan hệ tình dục kéo dài hoặc nghi ngờ nguyên nhân, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ. Việc thăm khám và chẩn đoán sớm rất quan trọng để phát hiện các vấn đề nghiêm trọng.
5. Đau hoặc khó chịu khi đi tiểu:
Nếu ung thư lan ra ngoài cổ tử cung, nó có thể gây áp lực lên các cơ quan lân cận, gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu khi đi tiểu.
III. Các phương pháp Chẩn đoán Ung thư Cổ Tử Cung
Qua nhiều năm, các phương pháp và kỹ thuật trong chẩn đoán, tầm soát và điều trị ung thư cổ tử cung đã được phát triển và cải tiến đáng kể. Dưới đây là một số phương pháp và kỹ thuật chính:
1. Pap test (Pap smear) – kỹ thuật vàng trong khâu tầm soát UTCTC
Pap test (Pap smear) hay còn gọi là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, được phát triển bởi Tiến sĩ Georgios Papanikolaou vào năm 1928 và trở nên phổ biến vào những năm 1940. Phương pháp này đã cách mạng hóa việc tầm soát và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Pap test giúp phát hiện các tế bào tiền ung thư và ung thư ở giai đoạn sớm, thời điểm vàng cho việc điều trị đạt hiệu quả cao nhất.
2. ThinPrep Pap Test (Liquid-based Cytology)
ThinPrep Pap Test, phát triển vào những năm 1990, là một cải tiến của phương pháp Pap test truyền thống. Phương pháp này cho phép bảo quản mẫu tế bào trong dung dịch lỏng, giảm thiểu các mẫu không đạt yêu cầu và tăng cường khả năng phát hiện các tế bào bất thường.
3. Xét Nghiệm HPV DNA
Xét nghiệm HPV DNA phát hiện sự hiện diện của ADN của các chủng HPV có nguy cơ cao gây ung thư. Phương pháp này có độ nhạy cao hơn Pap test trong việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này được triển khai rộng rãi từ những năm 2000 và ngày càng được sử dụng phổ biến trong các chương trình tầm soát.
4. Co-testing (Pap test kết hợp với xét nghiệm HPV)
Co-testing – Đồng kiểm tra, kết hợp Pap test và xét nghiệm HPV, giúp tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Phương pháp này thường được khuyến nghị cho phụ nữ trên 30 tuổi, với khoảng cách giữa các lần tầm soát là 5 năm nếu kết quả âm tính.
Thàm khảo thêm về dòng máy phết tế bào: Máy phết tế bào
5. Tổng quát những phương pháp điều trị sau khi phát hiện bệnh
Các phương pháp điều trị tổn thương tiền ung thư bao gồm LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure), cryotherapy, laser therapy và cone biopsy. Những phương pháp này giúp loại bỏ hoặc phá hủy các tế bào bất thường, ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư.
Đối với ung thư cổ tử cung đã phát triển, các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Các phương pháp này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp, tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ tiến triển của bệnh.
Bài viết trên vừa cung cấp đến bạn những thông tin chi tiết về dấu hiệu ung thư cổ tử cung Việc nhận biết và hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu cũng như các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán kip thời được xem là biện pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất để phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Vì vậy, ngoài thói quen tình dục an toàn, duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý, nữ giới từ 9-45 tuổi nên tiêm vắc xin phòng HPV đầy đủ, đúng lịch theo hướng dẫn của bác sĩ.