Hệ thống điện di ngang Mupid®-One hãng Mupid (Mupid®-Exu-1)
Mô tả sản phẩm
– Hệ thống nhỏ gọn tất cả trong một
– Bộ cấp nguồn đa chức năng:
+ Chức năng cài đặt thời gian
+ 7 mức điện thế đầu ra
+ Vận hành đơn giản
+ Phù hợp với điện thế đầu vào toàn cầu
+ Khả năng lưu trữ giá trị cài đặt
– Khả năng tương tích với micropipette đa kênh
– Khuôn đổ gel có khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C
– Buồng chứa gel được tách riêng khỏi nguồn giúp dễ dàng rửa và xả
– Đã được cấp chứng nhận đạt tiêu chuẩn CE
Thông số kỹ thuật:
(1) Bộ phận điện di :
– Kích thước tổng (RxCxD): 183 x 59 x 162 mm
– Vật liệu: nhựa tổng hợp PPHOX
– Dung tích: 410 ~ 440 mL (bao gồm gel và khay đổ gel)
– Sức chứa mẫu: lên đến 104 mẫu (26×4), tương thích với micropipette đa kênh
(2) Nắp an toàn :
– Kích thước tổng (RxCxD): 197 x 38 x 179 mm
– Hệ thống khóa an toàn: nếu không có nắp, nguồn sẽ không được mở
(3) Nguồn cấp :
– Kích thước tổng (RxCxD): 75 x 62 x 170 mm
– Khối lượng: 410 g
– Điện thế đầu vào: AC 100~240V, 50/60 Hz
– Điện thế đầu ra: 135V ; 100V ; 50V ; 25V ; 70V ; 35V ; 18V
– Kiểm soát công suất và điện thế đỉnh ở 140V ổn định
– Cài đặt thời gian: 0 ~ 99 phút hoặc chế độ liên tục (có hỗ trợ tắt tạm thời)
– Chức năng ghi nhớ: tự động lưu trữ (giá trị điện thế V & thời gian T sau cùng)
(4) Khay đổ gel :
– Số lượng: 02 khay nhỏ (S) và 01 khay lớn (L)
– Kích thước khay nhỏ (RxCxD): 130 x 16.5 x 59.5 mm
– Kích thước khay lớn (RxCxD): 130 x 24 x 122 mm
– Làm bằng vật liệu có khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C
(5) Lược tải mẫu :
– Lựa chọn lược có số giếng: 13 giếng (khoảng cách 9mm) – 26 giếng (khoảng cách 4.5mm)
– Số lượng: 4 (hỗ trợ tạo 13 hoặc 26 giếng)
– Làm bằng vật liệu có khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C
(6) Giá đỡ khuôn đổ gel :
– Dung cho 02 khay gel nhỏ và 01 khay gel lớn
– Kích thước tổng (RxCxD): 149 x 20 x 128 mm
– Làm bằng vật liệu có khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C
■Electrophoresis Cell | |
---|---|
Overall dimensions | 183mm(W)×59mm(H)×162mm(L) |
Material | PPHOX |
Solution volume | Approx. 410-440 ml(includes gel tray and gel) |
Multi-sample | Multichannel-pipette compatible |
■Safety Lid | |
---|---|
Overall dimensions | 197mm(W)×38mm(H)×170mm(L) |
■Power Supply | |
---|---|
Overall dimensions | 75mm(W)×62mm(H)×170mm(L) |
Weight | 410g |
Input voltage | AC100〜240V, AC50/60Hz |
Output voltage | 135V,100V,50V,25V,70V,35V,18V Constant peak voltage of 140V and duty control |
Timer | Timer operation 0 – 99 min, and continuous mode Temporary shutdown supported |
Memory function | Automatic memory (the last used V & T) |
■Gel Tray | |
---|---|
Gel Tray – S | 130mm(W)×16.5mm(H)×59.5mm(L) |
Gel Tray – L | 130mm(W)×24mm(H)×122mm(L) |
Quantity | Gel Tray – S : 2 , Gel Tray – L : 1 |
Material | Heat Registance Materials |
■Comb | |
---|---|
Multiple number of wells | 13 or 26 wells (13wells: 9mm spacing 26wells: 4.5mm spacing) |
Quantity | 4 |
Material | Heat Registance Materials |
■Gelmaker Stand | |
---|---|
Overall dimensions | 149mm(W)×20mm(H)×125mm(L) |
Material | Heat Registance Materials |