Hệ thống điện di ngang Mupid®-Exu hãng Mupid (Mupid®-Exu)
Mô tả sản phẩm
– Hãng sản xuất: Mupid – Nhật Bản
– Máy thiết kế gọn nhẹ, tiện dụng cho người sử dụng nhờ kết hợp bể diện di và bộ nguồn liền nhau. Rất phù hơp cho phòng Lab có diện tích nhỏ.
– Chuyên dùng với các mức điện áp cố định
– Chuyên biệt cho điện di ADN cỡ nhỏ
– Điện cực Platinum (Platinum electrodes) có độ bền và độ chinh xác cao
Thông số kỹ thuật:
– Có 7 mức điện thế khác nhau cho người sử dụng có thể chọn lựa: 135V, 100V, 50V, 25V, 70V, 35V và 18 V.
– Thời gian càn đặt: 0 tới 99 phút, hoạc chạy liên tục. Có thể tắt nhanh khi cần.
– Tự động lưu chế độ chạy cuối cùng (hiệu điện thế và thời gian).
– Thiết bị sẽ không hoạt động hoặc tạm dừng khi chưa đóng nắp an toàn (safety lid).
– Bể điện di cho phép tia UV đi qua, giúp có thể đặt luôn cả bể để quan sát trên đèn UV
– Thể tích đệm: Ít, giúp tiết kiệm đệm với lượng đệm từ khoảng 330 tới 550 ml (gồm gel và buffer)
– Các lược thiết kế tương thích với pipette đa kênh.
– Loại lược với 13 giếng và 26 giếng (2 chiều)
– Khay điện di:
Loại lớn (Gel Tray – L ): 130mm(W) ×122mm(L)
Loại bé(Gel Tray – S): 130mm(W) × 60mm(L)
– Gelmaker Stand: 149mm(W) × 20mm(H) ×125mm(L)
– Điện thế nguồn vào: AC100 – 240V, 50/60Hz
■ Electrophoresis Cell | |||
Overall dimensions | 183mm(W)×56mm(H)×164mm(L) | ||
Material | UV transparent plastic (254nm→50%、312nm→80%) | ||
Solution volume | Approx. 270-320ml(buffer solution only) | ||
Multi-sample | Multichannel-pipette compatible | ||
![]() | |||
■ Safety Lid | |||
Overall dimensions | 197mm(W)×38mm(H)×169mm(L) | ||
![]() | |||
■ Power Supply | |||
Overall dimensions | 75mm(W)×62mm(H)×170mm(L) | ||
Weight | 410g | ||
Input voltage | AC100〜240V、AC50/60Hz | ||
Output voltage |
| ||
Timer | Timer operation 0 – 99 min. and continuous mode Pause function supported | ||
Safety switch | Micro-switches in the power supply without safety lid, no output of Power | ||
Memory function | Automatic memory (the last used V & T) | ||
![]() | |||
■ Gel Tray | |||
Gel Tray – S | 130mm(W)×13mm(H)×59.5mm(L) | ||
Gel Tray – L | 130mm(W)×13mm(H)×122mm(L) | ||
Quantity | Gel Tray – S : 2 , Gel Tray – L : 1 | ||
![]() | |||
■ Comb | |||
Multiple number of wells | 13 or 26 wells (13wells: 9mm spacing 26wells: 4.5mm spacing) | ||
Quantity | 4 | ||
![]() | |||
■ Gelmaker Stand | |||
Overall dimensions | 149mm(W)×20mm(H)×125mm(L) |