Trong vài năm trở lại đây, cụm từ “tự động hóa qPCR” đã trở nên quen thuộc trong giới chuyên môn. Và tại sao các phòng lab hiện đại đều đang dần chuyển dịch sang hệ thống Tách chiết & Real-time PCR tự động hoàn toàn?
Một xu hướng đang diễn ra âm thầm nhưng mạnh mẽ.
Ở nhiều bệnh viện lớn, các phòng lab xét nghiệm hay các phòng lab kiểm nghiệm bệnh trên thuỷ sản, thú y, số lượng mẫu cần xử lý ngày càng tăng. Các kỹ thuật viên chia sẻ rằng họ “chạy không kịp mẫu, vừa làm vừa kiểm tra sai sót liên tục”, đặc biệt trong các giờ cao điểm hay những thời điểm bùng dịch.
Với quy trình thủ công, kỹ thuật viên cần ít nhất 4-6 tiếng để hoàn thành toàn bộ quy trình:
- Xử lý mẫu
- Tách chiết DNA/ RNA
- Pha Master mix
- Chạy máy PCR/ Real-time PCR
- Đọc và phân tích kết quả
Trong khi đó, chỉ một sai sót nhỏ trong quá trình hút mẫu cũng có thể dẫn đến kết quả sai, hay bị nhiễm chéo cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chẩn đoán bệnh.
Và đó là lúc “tự động hóa” trở thành lời giải thực tế.
Tại sao ngày càng nhiều phòng Lab chọn hệ thống tự động “All-in-one” này?
Dưới đây là 4 lý do chính:
Mục lục
1. Chuẩn hóa quy trình Real-time PCR – Giảm sai sót, tăng chất lượng:
Trong toàn bộ quy trình Real-time PCR thì bước tách chiết và PCR là hai bước dễ gây sai sót nhất do thao tác thủ công, Một số rủi ro phổ biến:
- Thao tác Pipet không chính xác làm giảm số lượng DNA/RNA thu hồi
- Di chuyển pipette nhiều lần giữa các mẫu, thao tác mở nắp ống thường xuyên làm gia tăng nguy cơ nhiễm chéo. Tỉ lệ nhiễm chéo có thể lên đến 3-5%
- Nạp master mix không đồng đều làm hiệu quả khuếch đại không ổn định
- Hao mòn thiết bị nhanh chóng: Pipette cần hiệu chuẩn mỗi 5.000 lần hút nhả, Spindown cần thay rotor sau mỗi 2.000 giờ. Thiết bị sẽ nhanh chóng đạt tới ngưỡng này với tần suất hoạt động liên tục do số lượng mẫu lớn.
Hệ thống tự động sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro này bằng một quy trình khép kín, chuẩn hóa hoàn toàn về:
- Lượng hút mẫu
- Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ và thời gian PCR
- Quản lý dữ liệu và truy xuất kết quả
Nhờ đó, độ lặp lại và độ tin cậy của kết quả được nâng lên rõ rệt, hạn chế tối đa các sai sót thường gặp và tránh nhiễm chéo giữa các mẫu.

2. Xử lý lượng mẫu lớn – Rút ngắn thời gian trả kết quả:
Thay vì mất 4–6 giờ cho toàn bộ quy trình như trước với lượng mẫu tối đa 96 mẫu tuỳ vào thông số máy thì một số hệ thống tự động hiện nay có thể xử lý và trả kết quả trong 90–120 phút, tùy số lượng mẫu và mục tiêu xét nghiệm. Sử dụng hệ thống tự động giúp cho các kỹ thuật viên tiết kiệm được một lượng lớn thời gian chạy mẫu, trả kết quả và xử lý được số lượng mẫu lớn hơn.
Một số hệ thống tích hợp cả tách chiết và qPCR còn cho phép nạp mẫu liên tục, sau khi một mẻ chạy xong tách chiết và chuyển sang bước Real-time PCR thì ta có thể nạp mẻ mới để chạy song song, điều này giúp vận hành không bị gián đoạn
Hệ thống tự động phù hợp cho các trung tâm xét nghiệm lớn, bệnh viện có lượng mẫu lớn, yêu cầu hoạt động liên tục cho các xét nghiệm như HBV, HCV, HPV, HIV,… hay trong các chiến dịch tầm soát cộng đồng.
Đối với thị trường công nghiệp (thủy sản, thú y, thực phẩm) hệ thống tự động giúp phát hiện mầm bệnh nhanh chóng, kiểm soát dịch bệnh trên heo, gà, tôm, cá,… để giảm thiểu thiệt hại về kinh tế hay giúp truy xuất nguồn gốc thực phẩm nhanh, hỗ trợ cho xuất nhập khẩu nông sản.
3. Tăng khả năng mở rộng, sẵn sàng cho tương lai:
Tự động hóa giúp phòng xét nghiệm sẵn sàng mở rộng quy mô mẫu, triển khai xét nghiệm mới mà không cần thay đổi nhân sự hoặc quy trình quá nhiều. Điều này mở ra cơ hội tham gia vào các chương trình tầm soát cộng đồng quy mô lớn hoặc các dự án nghiên cứu chuyên sâu, đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất cao.
Hệ thống tự động là giải pháp lý tưởng để duy trì hiệu suất cao mà không cần tăng nhân lực. Một kỹ thuật viên có thể vận hành song song nhiều máy hoặc chuyển sang các công việc chuyên sâu hơn thay vì chỉ canh máy hoặc lặp lại thao tác thủ công.
4. Tiết kiệm chi phí về lâu dài:
Tuy chi phí đầu tư ban đầu cao vì cần đầu tư cho hệ thống tự động hoàn toàn nhưng xét về lâu dài thì chi phí vận hành giảm đi rất nhiều so với vận hành thủ công. Cùng xem bảng so sánh chi phí sau để làm rõ hơn điều này:
Hạng mục | Xét nghiệm thủ công | Hệ thống tự động |
Đầu tư ban đầu | Thấp hơn | Cao hơn |
Chi phí nhân sự (với lượng mẫu khoảng 500/ ngày) | Cao (5-7 kỹ thuật viên) | Thấp (1-2 kỹ thuật viên) |
Hiệu suất | Thấp (100-200 mẫu/ngày) | Cao (500-1.000 mẫu/ngày) |
Chi phí ẩn (sai sót, nhiễm chéo) | Cao | Rất thấp |
Tính ổn định | Phụ thuộc tay nghề | Chuẩn hóa tự động |
Khi số lượng mẫu tăng cao, nếu tính theo chi phí/ mẫu, hệ thống tự động sẽ tiết kiệm hơn, giúp tối đa hóa công suất sử dụng thiết bị.
Không cần tuyển thêm kỹ thuật viên giúp giảm gánh nặng nhân sự, giảm thời gian đào tạo vì thao tác đơn giản hóa.
Ngoài ra, Hệ thống tự động giúp duy trì độ chính xác và nhất quán, giảm rủi ro tài chính phát sinh từ lỗi kỹ thuật như nhiễm chéo, sai thể tích, mất mẫu,…có thể gây hậu quả về lớn như: phải xét nghiệm lại, bồi thường bảo hiểm, mất uy tín phòng xét nghiệm.
Kết luận: Tự động hóa không chỉ là xu hướng – mà là nền tảng phát triển bền vững
Việc đầu tư vào hệ thống tách chiết & Real-time PCR hoàn toàn tự động không chỉ nâng cao năng suất, mà còn giúp phòng xét nghiệm định vị thương hiệu chuyên nghiệp, nâng chuẩn chất lượng, và sẵn sàng hội nhập với các yêu cầu kiểm chuẩn trong nước và quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp hiện đại – chính xác – hiệu quả, đây chính là thời điểm lý tưởng để bắt đầu chuyển đổi.
📩 Liên hệ với TBR để được tư vấn cấu hình phù hợp, demo trực tiếp tại lab, hoặc nhận báo giá thiết bị tự động hóa toàn diện cho phòng Lab của bạn.
Hotline: 028 6676 7762
Email: sales@tbr.vn
👉 Xem chi tiết các hệ thống tự động hoá hoàn toàn quy trình tách chiết, qPCR tại đây:
🔗Hệ Thống Hoàn Toàn Tự Động Cho Quy Trình Tách Chiết và Real-time PCR